Bản dịch của từ Spontaneousness trong tiếng Việt
Spontaneousness

Spontaneousness (Noun)
Chất lượng của sự tự phát.
The quality of being spontaneous.
The spontaneousness of the event surprised everyone at the community center.
Sự tự phát của sự kiện đã khiến mọi người ở trung tâm cộng đồng ngạc nhiên.
The spontaneousness of their actions was not appreciated by the organizers.
Sự tự phát trong hành động của họ không được ban tổ chức đánh giá cao.
Is the spontaneousness of social gatherings important for community bonding?
Liệu sự tự phát của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
"Spontaneousness" là danh từ chỉ tính chất tự phát hoặc phát sinh nhanh chóng mà không có kế hoạch trước. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học để mô tả hành vi diễn ra tự nhiên, không bị ép buộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với từ này, nhưng hình thức "spontaneity" thường phổ biến hơn trong cả hai biến thể, thể hiện cùng một ý nghĩa.
Từ "spontaneousness" xuất phát từ gốc Latinh "spontaneus", có nghĩa là "tự phát" hoặc "xuất phát tự nhiên". Gốc từ này được hình thành từ động từ "sponte", nghĩa là "tự mình" hay "theo ý mình". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành động không bị ép buộc hay lập kế hoạch trước. Ngày nay, "spontaneousness" thường liên quan đến tính chất hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc diễn ra một cách tự nhiên và không bị can thiệp hay kiểm soát.
Khả năng "spontaneousness" (tính tự phát) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi thí sinh thường bị yêu cầu tổ chức ý tưởng một cách có cấu trúc. Trong nghe và đọc, từ này cũng ít gặp do nội dung tài liệu thường tập trung vào ngữ nghĩa trực tiếp và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý học, nghệ thuật, và thảo luận về hành vi con người, nhằm diễn tả sự tự nhiên trong phản ứng hoặc hành động mà không có sự chuẩn bị trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp