Bản dịch của từ Spontaneousness trong tiếng Việt

Spontaneousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spontaneousness (Noun)

spɑntˈeɪniəsnɛs
spɑntˈeɪniəsnɛs
01

Chất lượng của sự tự phát.

The quality of being spontaneous.

Ví dụ

The spontaneousness of the event surprised everyone at the community center.

Sự tự phát của sự kiện đã khiến mọi người ở trung tâm cộng đồng ngạc nhiên.

The spontaneousness of their actions was not appreciated by the organizers.

Sự tự phát trong hành động của họ không được ban tổ chức đánh giá cao.

Is the spontaneousness of social gatherings important for community bonding?

Liệu sự tự phát của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spontaneousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spontaneousness

Không có idiom phù hợp