Bản dịch của từ Spoonful trong tiếng Việt

Spoonful

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoonful (Noun)

spˈunfʊl
spˈunfʊl
01

Nhiều nhất có thể được chứa trong một cái thìa.

As much as can be contained in a spoon.

Ví dụ

She added a spoonful of sugar to her tea.

Cô ấy thêm một muỗng đường vào trà của mình.

The soup recipe calls for a spoonful of salt.

Công thức nấu súp yêu cầu một muỗng muối.

He took a spoonful of medicine to soothe his cough.

Anh ấy uống một muỗng thuốc để làm dịu cơn ho của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoonful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoonful

Không có idiom phù hợp