Bản dịch của từ Sporophore trong tiếng Việt

Sporophore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporophore (Noun)

01

Cấu trúc mang bào tử của nấm.

The sporebearing structure of a fungus.

Ví dụ

The sporophore of the mushroom was visible in the park.

Cấu trúc bào tử của nấm có thể thấy trong công viên.

The sporophore does not appear in all types of fungi.

Cấu trúc bào tử không xuất hiện ở tất cả các loại nấm.

Is the sporophore important for social fungi like Penicillium?

Cấu trúc bào tử có quan trọng đối với nấm xã hội như Penicillium không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sporophore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sporophore

Không có idiom phù hợp