Bản dịch của từ Sporophore trong tiếng Việt
Sporophore
Sporophore (Noun)
Cấu trúc mang bào tử của nấm.
The sporebearing structure of a fungus.
The sporophore of the mushroom was visible in the park.
Cấu trúc bào tử của nấm có thể thấy trong công viên.
The sporophore does not appear in all types of fungi.
Cấu trúc bào tử không xuất hiện ở tất cả các loại nấm.
Is the sporophore important for social fungi like Penicillium?
Cấu trúc bào tử có quan trọng đối với nấm xã hội như Penicillium không?
Sporophore là một thuật ngữ sinh học chỉ cấu trúc sản xuất bào tử trong một số loại thực vật, nấm và vi khuẩn. Nó có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản vô tính, cho phép các sinh vật này phát tán và tồn tại trong môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể như sinh lý học hay sinh thái học.
Từ "sporophore" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "spora", có nghĩa là "hạt giống" hoặc "bào tử", và "phore", có nghĩa là "mang" hoặc "chứa". Nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại "phoros" cũng mang nghĩa tương tự. "Sporophore" đã được sử dụng để mô tả các cấu trúc sinh học chịu trách nhiệm sản xuất và mang bào tử ở nấm và thực vật. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chức năng sinh học quan trọng của từ trong việc phát tán và sinh sản của các loài sinh vật.
"Sporophore" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấm và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading khi đề cập đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và được thảo luận trong các hội thảo chuyên môn về sinh học và nông nghiệp.