Bản dịch của từ Springtime trong tiếng Việt

Springtime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springtime (Noun)

spɹˈɪŋtaɪm
spɹˈɪŋtaɪm
01

Mùa của mùa xuân.

The season of spring.

Ví dụ

Springtime is a time of renewal and growth in communities.

Mùa xuân là thời điểm của sự đổi mới và phát triển trong cộng đồng.

During springtime, social events like picnics and festivals are common.

Trong mùa xuân, các sự kiện xã hội như dã ngoại và lễ hội thường xảy ra.

Many people feel energized and optimistic in the springtime season.

Nhiều người cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan vào mùa xuân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/springtime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] Primavera" is an Italian word that means thus, from the name we can see that this scooter is designed for modern women [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Springtime

Không có idiom phù hợp