Bản dịch của từ Sprinter trong tiếng Việt
Sprinter
Sprinter (Noun)
Một người chạy nước rút.
One who sprints.
The sprinter broke the record in the 100-meter dash.
Vận động viên chạy nhanh phá kỷ lục trong cuộc đua 100 mét.
Not every runner can be a sprinter in track and field.
Không phải mọi vận động viên có thể là người chạy nhanh trong điền kinh.
Is the sprinter from the national team participating in the Olympics?
Vận động viên chạy nhanh từ đội tuyển quốc gia có tham gia vào Olympic không?
Dạng danh từ của Sprinter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprinter | Sprinters |
Họ từ
Từ "sprinter" chỉ những vận động viên tham gia các cuộc đua tốc độ ngắn, thường từ 60 đến 400 mét. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "sprinter" có thể được dùng với nhiều sắc thái hơn trong ngữ cảnh thể thao. Từ ngữ này phản ánh tính chất nhanh nhẹn và sức mạnh, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao Olympic.
Từ "sprinter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to sprint", xuất phát từ tiếng Hà Lan "sprinten", mang ý nghĩa "chạy nhanh". Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng có thể liên hệ với từ "prandium" trong tiếng Latinh, nghĩa là "thời gian" – mà từ đó "sprint" hàm ý về tốc độ và sự nhanh chóng trong một khoảng thời gian ngắn. Ngày nay, "sprinter" được dùng để chỉ vận động viên chuyên chạy cự ly ngắn, thể hiện rõ nét tính chất về tốc độ và sự tập trung trong thi đấu.
Từ "sprinter" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi liên quan đến thể thao và dinh dưỡng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môn điền kinh, các sự kiện thể thao Olympic, cũng như trong các tài liệu phân tích kỹ thuật chạy nhanh. "Sprinter" thể hiện một hình ảnh tích cực liên quan đến sức khỏe và năng lượng trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp