Bản dịch của từ Sprits trong tiếng Việt

Sprits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprits (Noun)

spɹˈɪts
spɹˈɪts
01

Số nhiều của sprit.

Plural of sprit.

Ví dụ

The sprits of the ship were damaged during the storm last night.

Các sprits của con tàu bị hư hại trong cơn bão tối qua.

The sprits are not easy to repair without proper tools.

Các sprits không dễ sửa chữa mà không có công cụ phù hợp.

Are the sprits of the boat still intact after the rough weather?

Các sprits của thuyền vẫn còn nguyên vẹn sau thời tiết khắc nghiệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprits

Không có idiom phù hợp