Bản dịch của từ Sprits trong tiếng Việt
Sprits

Sprits (Noun)
Số nhiều của sprit.
Plural of sprit.
The sprits of the ship were damaged during the storm last night.
Các sprits của con tàu bị hư hại trong cơn bão tối qua.
The sprits are not easy to repair without proper tools.
Các sprits không dễ sửa chữa mà không có công cụ phù hợp.
Are the sprits of the boat still intact after the rough weather?
Các sprits của thuyền vẫn còn nguyên vẹn sau thời tiết khắc nghiệt không?
Họ từ
Từ "spirits" dùng để chỉ những loại đồ uống có cồn, nhất là những loại rượu mạnh như vodka, gin, whiskey. Theo ngữ cảnh, "spirits" cũng có thể ám chỉ tâm trạng hoặc tâm linh. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết lẫn nói, nhưng trong tiếng Anh Anh, "spirits" thường được dùng nhiều trong biệt ngữ ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh giải trí của các loại đồ uống này.
Từ "spirits" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học để chỉ khía cạnh vô hình hoặc tâm linh của con người. Qua thời gian, "spirits" không chỉ đề cập đến linh hồn mà còn chỉ các loại đồ uống có nồng độ cồn cao, phản ánh sự kết nối giữa bản chất con người và những trải nghiệm cảm xúc, trí tuệ.
Từ "spirits" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến tâm trạng, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Bên ngoài IELTS, "spirits" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như sự kiện xã hội hay tâm lý học, nơi nói về sự vui vẻ hoặc năng lượng của một nhóm người.