Bản dịch của từ Squally trong tiếng Việt
Squally
Squally (Adjective)
(về thời tiết) đặc trưng bởi giông bão.
Of weather characterized by squalls.
The squally weather disrupted the community festival last Saturday.
Thời tiết có gió mạnh đã làm gián đoạn lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
It was not a squally day for the outdoor charity event.
Đó không phải là một ngày có gió mạnh cho sự kiện từ thiện ngoài trời.
Is squally weather common during the spring in our region?
Thời tiết có gió mạnh có phổ biến vào mùa xuân ở khu vực chúng ta không?
Họ từ
Từ "squally" có nghĩa là có cơn gió mạnh hoặc mưa rào, thường là ngắn nhưng không ổn định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết để miêu tả các hiện tượng khí hậu bất thường và khó lường, chẳng hạn như trong các cơn bão nhiệt đới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "squally" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, thể hiện sự khác biệt chủ yếu là trong cách phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "squally" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esquale", có nguồn gốc từ tiếng Latin "squalidus", có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "hôi thối". Trong bối cảnh thời tiết, từ này mô tả những cơn gió mạnh và đột ngột, thường đi kèm với mưa hoặc bão tố. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất hỗn loạn và không ổn định của các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời thể hiện những hình ảnh về sự khó chịu và hỗn loạn mà con người trải nghiệm.
Từ "squally" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mô tả các hiện tượng thời tiết không ổn định. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc khí hậu. Ngoài bối cảnh IELTS, "squally" thường xuất hiện trong văn viết về thời tiết hoặc hàng hải, khi mô tả những cơn gió mạnh và mưa ngắn, thường làm tăng độ nguy hiểm cho các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp