Bản dịch của từ Staffers trong tiếng Việt

Staffers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staffers (Noun)

stˈæfɚz
stˈæfɚz
01

Nhân viên của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Employees of an organization or business.

Ví dụ

The staffers at UNICEF organized a charity event last month.

Nhân viên tại UNICEF đã tổ chức một sự kiện từ thiện tháng trước.

Not all staffers agree with the new social policy changes.

Không phải tất cả nhân viên đều đồng ý với các thay đổi chính sách xã hội mới.

Do staffers receive training on social issues at their workplace?

Nhân viên có được đào tạo về các vấn đề xã hội tại nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staffers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staffers

Không có idiom phù hợp