Bản dịch của từ Stages trong tiếng Việt
Stages
Noun [U/C]
Stages (Noun)
stˈeɪdʒɪz
stˈeɪdʒɪz
01
Số nhiều của sân khấu.
Plural of stage.
Ví dụ
Many people experience different stages of life throughout their journey.
Nhiều người trải qua các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống.
Not everyone understands the stages of grief after losing a loved one.
Không phải ai cũng hiểu các giai đoạn của nỗi đau sau khi mất người thân.
What stages do you think are crucial for personal development?
Bạn nghĩ các giai đoạn nào là quan trọng cho sự phát triển cá nhân?
Dạng danh từ của Stages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stage | Stages |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Comparing the different of the process, it is evident that the sorting is the most significant as it guarantees the appropriate materials are used for recycling [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] These waves then undergo the third shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As I approached the final of the calculation, a surge of satisfaction washed over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The life cycle comprises four primary as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Stages
Không có idiom phù hợp