Bản dịch của từ Star-gazer trong tiếng Việt

Star-gazer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star-gazer (Noun)

stˈɑɹɡˌeɪzɚ
stˈɑɹɡˌeɪzɚ
01

Người hay ngắm sao.

A person who gazes at the stars.

Ví dụ

Many star-gazers enjoy watching meteor showers every August.

Nhiều người thích ngắm sao thích xem mưa sao băng mỗi tháng Tám.

Not all star-gazers attend astronomy clubs regularly.

Không phải tất cả những người ngắm sao đều tham gia câu lạc bộ thiên văn thường xuyên.

Do star-gazers prefer telescopes or just their eyes?

Những người ngắm sao thích kính viễn vọng hay chỉ dùng mắt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star-gazer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star-gazer

Không có idiom phù hợp