Bản dịch của từ Star-gazer trong tiếng Việt
Star-gazer

Star-gazer (Noun)
Người hay ngắm sao.
A person who gazes at the stars.
Many star-gazers enjoy watching meteor showers every August.
Nhiều người thích ngắm sao thích xem mưa sao băng mỗi tháng Tám.
Not all star-gazers attend astronomy clubs regularly.
Không phải tất cả những người ngắm sao đều tham gia câu lạc bộ thiên văn thường xuyên.
Do star-gazers prefer telescopes or just their eyes?
Những người ngắm sao thích kính viễn vọng hay chỉ dùng mắt?
"Star-gazer" là một thuật ngữ chỉ những người quan sát và nghiên cứu các thiên thể. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó còn mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ những cá nhân có thiên hướng mơ mộng, không thực tế. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức, âm thanh hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "star-gazer" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khoa học và thiên văn học.
Từ "star-gazer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "star" (ngôi sao) và "gazer" (người nhìn). Tiếng Latin của "gazer" là "gaze", có nghĩa là "nhìn chăm chú" hoặc "nhìn lâu". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người quan sát thiên thể với mong muốn tìm hiểu về các hiện tượng vũ trụ. Ngày nay, "star-gazer" không chỉ ám chỉ những nhà thiên văn học mà còn được gắn liền với những người mơ mộng, tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống thông qua chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bầu trời đêm.
Từ "star-gazer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết hoặc nói, liên quan đến thiên văn hoặc ước mơ. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về truyền thuyết hoặc ý tưởng lớn. Trong cuộc sống hàng ngày, "star-gazer" thường được dùng để chỉ những người yêu thích thiên văn học hoặc những người mơ mộng không thực tế. Từ này mang tính ảnh hưởng đến cảm xúc và sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp