Bản dịch của từ Starny trong tiếng Việt

Starny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starny (Adjective)

01

Đầy sao.

Starry.

Ví dụ

The starry night sky amazed everyone at the social gathering.

Bầu trời đầy sao vào ban đêm khiến mọi người tại buổi tụ họp ngạc nhiên.

The party was not starry; it lacked decorations and lights.

Bữa tiệc không có bầu trời đầy sao; nó thiếu trang trí và ánh sáng.

Is the starry theme popular for social events in 2023?

Chủ đề đầy sao có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Starny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starny

Không có idiom phù hợp