Bản dịch của từ Starry trong tiếng Việt

Starry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starry (Adjective)

stˈɑɹi
stˈɑɹi
01

Liên quan đến các ngôi sao trong thế giới giải trí.

Relating to stars in the world of entertainment.

Ví dụ

The starry night featured performances by Taylor Swift and Ed Sheeran.

Đêm đầy sao có sự biểu diễn của Taylor Swift và Ed Sheeran.

The starry cast did not include any new actors this season.

Dàn diễn viên nổi tiếng không bao gồm diễn viên mới nào mùa này.

Is the starry lineup for the festival announced yet?

Dàn diễn viên nổi tiếng cho lễ hội đã được công bố chưa?

Her starry performance in the movie captivated the audience.

Màn trình diễn lấp lánh của cô ấy trong bộ phim cuốn hút khán giả.

The singer's starry reputation attracted many fans to the concert.

Danh tiếng lấp lánh của ca sĩ thu hút nhiều fan đến buổi hòa nhạc.

02

Đầy hoặc được thắp sáng bởi các ngôi sao.

Full of or lit by stars.

Ví dụ

The starry night at the festival amazed all the attendees.

Đêm đầy sao tại lễ hội đã làm mọi người ngạc nhiên.

The starry sky did not appear during the city lights event.

Bầu trời đầy sao không xuất hiện trong sự kiện ánh sáng thành phố.

Isn't the starry view from the rooftop incredible during summer?

Có phải cảnh đêm đầy sao từ mái nhà thật tuyệt vời vào mùa hè không?

The starry night sky inspired her to write a poem.

Bầu trời đêm đầy sao đã truyền cảm hứng để cô viết một bài thơ.

The city lights made it hard to see the starry sky.

Ánh đèn thành phố làm cho việc nhìn thấy bầu trời đêm đầy sao trở nên khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Starry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starry

Không có idiom phù hợp