Bản dịch của từ Start eating trong tiếng Việt

Start eating

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start eating (Idiom)

01

Bắt đầu một bữa ăn.

To commence a meal.

Ví dụ

We usually start eating dinner at six o'clock every evening.

Chúng tôi thường bắt đầu ăn tối lúc sáu giờ mỗi tối.

They do not start eating until everyone arrives at the table.

Họ không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đến bàn.

When do you start eating at social gatherings like parties?

Khi nào bạn bắt đầu ăn trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc?

02

Bắt đầu ăn.

To begin consuming food.

Ví dụ

Many people start eating dinner at 6 PM in my town.

Nhiều người bắt đầu ăn tối lúc 6 giờ chiều ở thành phố tôi.

She does not start eating until everyone is seated.

Cô ấy không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đã ngồi.

When do you start eating breakfast in the morning?

Bạn bắt đầu ăn sáng lúc mấy giờ vào buổi sáng?

03

Bắt đầu hành động ăn uống.

To initiate the act of eating.

Ví dụ

At the party, we decided to start eating the delicious pizza.

Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định bắt đầu ăn pizza ngon.

They did not start eating until all guests arrived at 7 PM.

Họ không bắt đầu ăn cho đến khi tất cả khách đến lúc 7 giờ tối.

Did you start eating before the main course was served?

Bạn đã bắt đầu ăn trước khi món chính được phục vụ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/start eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Start eating

Không có idiom phù hợp