Bản dịch của từ Start eating trong tiếng Việt
Start eating

Start eating (Idiom)
We usually start eating dinner at six o'clock every evening.
Chúng tôi thường bắt đầu ăn tối lúc sáu giờ mỗi tối.
They do not start eating until everyone arrives at the table.
Họ không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đến bàn.
When do you start eating at social gatherings like parties?
Khi nào bạn bắt đầu ăn trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc?
Many people start eating dinner at 6 PM in my town.
Nhiều người bắt đầu ăn tối lúc 6 giờ chiều ở thành phố tôi.
She does not start eating until everyone is seated.
Cô ấy không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đã ngồi.
When do you start eating breakfast in the morning?
Bạn bắt đầu ăn sáng lúc mấy giờ vào buổi sáng?
At the party, we decided to start eating the delicious pizza.
Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định bắt đầu ăn pizza ngon.
They did not start eating until all guests arrived at 7 PM.
Họ không bắt đầu ăn cho đến khi tất cả khách đến lúc 7 giờ tối.
Did you start eating before the main course was served?
Bạn đã bắt đầu ăn trước khi món chính được phục vụ chưa?
Cụm từ "start eating" có nghĩa là bắt đầu quá trình ăn, được sử dụng để chỉ hành động ăn uống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai đều phát âm tương tự. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "start eating" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hơn ở Anh trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn.
Cụm từ "start eating" có nguồn gốc từ động từ "start", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styrte", có nghĩa là "bắt đầu" và động từ "eat" từ tiếng Anh cổ "etan", có nghĩa là "ăn". Từ "start" thể hiện hành động khởi đầu, trong khi "eating" mô tả quá trình tiêu thụ thực phẩm. Cụm từ này phản ánh sự khởi đầu của một hành động thiết yếu trong cuộc sống con người, đó là việc trao đổi chất qua việc tiêu thụ thực phẩm.
Cụm từ "start eating" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chế độ dinh dưỡng hoặc thói quen ăn uống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Listening và Reading. Cụm từ này mang tính chất chỉ dẫn, thường được dùng để khuyến khích bắt đầu một hành động cụ thể liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp