Bản dịch của từ Staunch friend trong tiếng Việt

Staunch friend

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staunch friend (Idiom)

01

Một người bạn trung thành hoặc cam kết.

A loyal or committed friend.

Ví dụ

John is a staunch friend who always supports me in tough times.

John là một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

I am not a staunch friend if I abandon my friends easily.

Tôi không phải là một người bạn trung thành nếu dễ dàng bỏ rơi bạn bè.

Is Sarah a staunch friend to you during your challenges?

Sarah có phải là một người bạn trung thành với bạn trong những thử thách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staunch friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staunch friend

Không có idiom phù hợp