Bản dịch của từ Steakhouse trong tiếng Việt
Steakhouse
Steakhouse (Noun)
Nhà hàng chuyên phục vụ món bít-tết.
A restaurant that specializes in serving steaks.
The new steakhouse in town serves the juiciest steaks.
Nhà hàng thịt bò mới ở thị trấn phục vụ những miếng thịt bò ngon nhất.
I don't enjoy dining at the local steakhouse near my house.
Tôi không thích thưởng thức ẩm thực tại nhà hàng thịt bò địa phương gần nhà tôi.
Have you tried the steakhouse on Main Street yet?
Bạn đã thử nhà hàng thịt bò trên Phố Main chưa?
Steakhouse là một thuật ngữ dùng để chỉ nhà hàng chuyên phục vụ các món ăn từ thịt bò, đặc biệt là các loại bít tết. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, steakhouse thường liên quan đến một mô hình kinh doanh với không gian sang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm cả các hình thức bình dân hơn. Sự phổ biến của các chuỗi nhà hàng steakhouse đã lan rộng toàn cầu, phản ánh sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với thịt bò chất lượng cao.
Từ "steakhouse" được hình thành từ hai thành phần: "steak" và "house". "Steak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "steik", bắt nguồn từ từ "stik", có nghĩa là "mảnh thịt nướng". Trong khi đó, "house" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, ám chỉ đến không gian sinh sống hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, đánh dấu sự phát triển của ẩm thực phương Tây, nơi các nhà hàng chuyên phục vụ thịt bò nướng trở nên phổ biến. Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng vào chất lượng và trải nghiệm ẩm thực trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "steakhouse" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự tập trung chủ yếu ở phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về ẩm thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực và dịch vụ ăn uống, chỉ những nhà hàng chuyên phục vụ món beefsteak và các món ăn liên quan. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong văn hóa ẩm thực phương Tây và các cuộc thảo luận về lựa chọn thực phẩm.