Bản dịch của từ Steakhouse trong tiếng Việt

Steakhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steakhouse (Noun)

stˈeɪkhaʊs
stˈeɪkhaʊs
01

Nhà hàng chuyên phục vụ món bít-tết.

A restaurant that specializes in serving steaks.

Ví dụ

The new steakhouse in town serves the juiciest steaks.

Nhà hàng thịt bò mới ở thị trấn phục vụ những miếng thịt bò ngon nhất.

I don't enjoy dining at the local steakhouse near my house.

Tôi không thích thưởng thức ẩm thực tại nhà hàng thịt bò địa phương gần nhà tôi.

Have you tried the steakhouse on Main Street yet?

Bạn đã thử nhà hàng thịt bò trên Phố Main chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steakhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steakhouse

Không có idiom phù hợp