Bản dịch của từ Steamship trong tiếng Việt
Steamship

Steamship (Noun)
Một con tàu được đẩy bằng động cơ hơi nước.
A ship that is propelled by a steam engine.
The steamship Titanic sank in 1912.
Con tàu hơi Titanic đã chìm vào năm 1912.
The steamship industry revolutionized transportation in the 19th century.
Ngành công nghiệp tàu hơi đã cách mạng hóa phương tiện giao thông vào thế kỷ 19.
Passengers boarded the steamship for their transatlantic journey.
Hành khách lên tàu hơi để bắt đầu hành trình qua Đại Tây Dương của họ.
Họ từ
Tàu hơi nước (steamship) là một phương tiện giao thông đường thủy được trang bị động cơ hơi nước, thường sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hành khách vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng và phổ biến có thể khác nhau do sự phát triển của các phương tiện giao thông hiện đại. Khi nói đến tàu hơi nước ngày nay, thuật ngữ này thường mang tính chất lịch sử.
Từ "steamship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "steam" (hơi nước) và "ship" (tàu). "Steam" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stima", có nghĩa là hơi nước, trong khi "ship" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sciip". Sự ra đời của tàu hơi nước vào thế kỷ 19 đã cách mạng hóa ngành vận tải, giúp nhanh chóng và hiệu quả hơn trong việc di chuyển hàng hóa và người, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và thương mại toàn cầu.
Từ "steamship" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kỹ thuật, liên quan đến các phương tiện vận chuyển thời kỳ cận đại. Trong các tình huống phổ biến, "steamship" thường được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu, sách lịch sử hoặc khi thảo luận về phương thức giao thông hàng hải, thể hiện sự phát triển công nghệ và giao thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp