Bản dịch của từ Steamship trong tiếng Việt

Steamship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steamship (Noun)

stˈimʃɪp
stˈimʃˌɪp
01

Một con tàu được đẩy bằng động cơ hơi nước.

A ship that is propelled by a steam engine.

Ví dụ

The steamship Titanic sank in 1912.

Con tàu hơi Titanic đã chìm vào năm 1912.

The steamship industry revolutionized transportation in the 19th century.

Ngành công nghiệp tàu hơi đã cách mạng hóa phương tiện giao thông vào thế kỷ 19.

Passengers boarded the steamship for their transatlantic journey.

Hành khách lên tàu hơi để bắt đầu hành trình qua Đại Tây Dương của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steamship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steamship

Không có idiom phù hợp