Bản dịch của từ Step by step diagram trong tiếng Việt

Step by step diagram

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step by step diagram (Idiom)

01

Trình bày chi tiết về một quy trình, hiển thị từng bước theo trình tự.

A detailed representation of a process showing each step in sequence.

Ví dụ

Creating a step by step diagram can help clarify complex processes.

Việc tạo biểu đồ từng bước có thể giúp làm rõ các quy trình phức tạp.

Don't forget to include a step by step diagram in your report.

Đừng quên bao gồm biểu đồ từng bước trong báo cáo của bạn.

Could you explain the process using a step by step diagram?

Bạn có thể giải thích quy trình bằng cách sử dụng biểu đồ từng bước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/step by step diagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Step by step diagram

Không có idiom phù hợp