Bản dịch của từ Stepwell trong tiếng Việt

Stepwell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepwell (Noun)

stˈɛpwˌɛl
stˈɛpwˌɛl
01

Cầu thang của xe buýt.

The stairwell of a bus.

Ví dụ

The bus driver directed passengers to the stepwell for boarding.

Tài xế xe buýt hướng dẫn hành khách đến cầu thang để lên xe.

The stepwell was crowded with commuters during rush hour.

Cầu thang bị đông đúc với người đi làm trong giờ cao điểm.

Passengers should hold onto the handrail when using the stepwell.

Hành khách nên giữ chặt vào lan can khi sử dụng cầu thang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stepwell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepwell

Không có idiom phù hợp