Bản dịch của từ Stairwell trong tiếng Việt
Stairwell

Stairwell (Noun)
The residents gathered in the stairwell during the fire drill.
Cư dân tụ tập trong hành lang cầu thang trong buổi diễn tập cháy.
The children played hide and seek in the stairwell.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong hành lang cầu thang.
The janitor cleaned the stairwell every morning.
Người giữ gìn vệ sinh làm sạch hành lang cầu thang mỗi sáng.
Dạng danh từ của Stairwell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stairwell | Stairwells |
Họ từ
"Stairwell" là một danh từ chỉ không gian dành cho cầu thang, thường được sử dụng trong các tòa nhà nhiều tầng. Nó thường bao gồm cầu thang và các bức tường bao quanh, phục vụ việc di chuyển giữa các tầng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stairwell" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "stairwell" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành tố: "stair" (bậc thang) và "well" (hố hoặc khoảng không). "Stair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæger", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic. "Well" trong trường hợp này chỉ đến không gian hở giữa các bậc thang, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wella". Lịch sử từ này phản ánh sự phân chia không gian sinh hoạt, nêu bật tầm quan trọng của các lối đi giữa các tầng trong kiến trúc hiện đại.
Từ "stairwell" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking khi có liên quan đến mô tả không gian hoặc vị trí. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể gặp trong các văn bản liên quan đến kiến trúc hoặc an toàn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "stairwell" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cấu trúc tòa nhà, các quy định về an toàn, cũng như trong các cuộc thảo luận về thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất