Bản dịch của từ Sternly trong tiếng Việt
Sternly

Sternly (Adverb)
Một cách nghiêm khắc.
In a stern manner.
The teacher stared sternly at the misbehaving students.
Giáo viên nhìn chằm chằm học sinh làm trò xấu.
She spoke sternly to her children about the importance of honesty.
Cô ấy nói một cách nghiêm khắc với con cái về sự quan trọng của trung thực.
The manager reprimanded the employees sternly for violating company policies.
Người quản lý khiển trách nhân viên một cách nghiêm khắc vì vi phạm chính sách công ty.
Họ từ
Từ "sternly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách nghiêm túc" hoặc "một cách cứng rắn", thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một người nói hoặc hành động với sự nghiêm khắc hoặc không khoan nhượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa cả về mặt ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có sự nhấn mạnh hơn vào hành động giám sát, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào việc thể hiện quyền lực hoặc thẩm quyền.
Từ "sternly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stern", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stern" có nghĩa là "nghiêm khắc". Gốc Latin của nó là "sternus", liên quan đến sự cứng rắn và nghiêm túc. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến các hành động hoặc thái độ nghiêm khắc, thường biểu thị sự kiên quyết hay ra lệnh. Ngày nay, "sternly" được sử dụng để chỉ cách hành xử hoặc phát biểu nghiêm nghị, không nhượng bộ.
Từ "sternly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các tình huống giao tiếp chính thức hoặc lời nhắc nhở nghiêm túc. Trong bối cảnh khác, "sternly" thường được sử dụng để mô tả thái độ của người lãnh đạo, giáo viên hoặc bậc phụ huynh khi họ yêu cầu sự nghiêm túc hoặc kỷ luật từ học sinh hoặc con cái. Từ này gợi ý về một cách tiếp cận nghiêm khắc, thường đi kèm với sự mong đợi về hành vi đúng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp