Bản dịch của từ Sterns trong tiếng Việt
Sterns

Sterns (Noun)
Số nhiều của nghiêm khắc.
Plural of stern.
The sterns of the ships were painted bright colors for visibility.
Mũi tàu được sơn màu sáng để dễ nhìn thấy.
The sterns of the boats do not often face the harbor.
Mũi tàu thường không hướng về cảng.
Are the sterns of these vessels designed for stability?
Mũi tàu của những chiếc thuyền này có thiết kế để ổn định không?
Dạng danh từ của Sterns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stern | Sterns |
Họ từ
Danh từ "sterns" là số nhiều của "stern", có nghĩa là phần cuối của một con tàu hoặc tàu thủy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ phần phía sau của tàu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong vành đai ngữ nghĩa, các chuyên ngành hàng hải có thể sử dụng từ này trong các bối cảnh khác nhau, như thi đấu hay du lịch biển.
Từ "stern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sternus", có nghĩa là "bất động" hoặc "cứng rắn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cũ thành "sterne" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện đại, "stern" thường được hiểu là nghiêm khắc hoặc cứng rắn trong ứng xử. Sự chuyển nghĩa này phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự vững vàng và không linh hoạt, liên quan đến tính cách của một người.
Từ "sterns" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến hàng hải hoặc thiên văn học, nhưng không phải là một từ thường xuyên có mặt trong bài thi. Trong ngữ cảnh khác, "stern" thường được sử dụng để chỉ phần đuôi của một chiếc tàu hoặc thuyền, hoặc miêu tả sắc thái nghiêm khắc trong hành vi hoặc thái độ của một người. Hạn chế của nó trong văn phạm tiếng Anh phổ thông làm cho từ này trở nên độc quyền hơn trong các lĩnh vực cụ thể.