Bản dịch của từ Sternum trong tiếng Việt
Sternum
Sternum (Noun)
Xương ức.
The breastbone.
The sternum protects vital organs in the chest area.
Xương ức bảo vệ các cơ quan quan trọng trong vùng ngực.
The sternum is not visible on the outside of the body.
Xương ức không nhìn thấy bên ngoài cơ thể.
Is the sternum important for overall body protection?
Xương ức có quan trọng cho sự bảo vệ cơ thể không?
Họ từ
Xương ức (sternum) là một xương dài nằm ở mặt trước của ngực, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim và phổi, đồng thời cung cấp điểm bám cho một số xương sườn. Trong tiếng Anh, "sternum" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút.
Từ "sternum" xuất phát từ tiếng Latinh "sternum", có nghĩa là "xương ức". Trong tiếng Hy Lạp, "sternon" cũng có nghĩa tương tự. Xương này tồn tại ở vị trí trung tâm của ngực, nơi kết nối các xương sườn và hỗ trợ cấu trúc của lồng ngực. Việc sử dụng từ này trong lĩnh vực y tế và giải phẫu học phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ chuyên môn, nơi nó được áp dụng để chỉ một thành phần quan trọng trong hệ thống xương của cơ thể người.
Từ "sternum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học, ít xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi bàn về cấu trúc cơ thể người, chấn thương hoặc tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế chuyên ngành như bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp