Bản dịch của từ Sternum trong tiếng Việt
Sternum
Noun [U/C]
Sternum (Noun)
01
Xương ức.
The breastbone.
Ví dụ
The sternum protects vital organs in the chest area.
Xương ức bảo vệ các cơ quan quan trọng trong vùng ngực.
The sternum is not visible on the outside of the body.
Xương ức không nhìn thấy bên ngoài cơ thể.
Is the sternum important for overall body protection?
Xương ức có quan trọng cho sự bảo vệ cơ thể không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sternum
Không có idiom phù hợp