Bản dịch của từ Stewpot trong tiếng Việt

Stewpot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stewpot (Noun)

stˈupɑt
stˈupɑt
01

Một cái nồi lớn dùng để nấu các món hầm.

A large pot in which stews are cooked.

Ví dụ

The community used a large stewpot for the charity dinner last week.

Cộng đồng đã sử dụng một nồi lớn để nấu ăn cho bữa tiệc từ thiện tuần trước.

They did not bring a stewpot for the neighborhood cookout.

Họ đã không mang nồi để nấu ăn cho buổi tiệc ngoài trời.

Is the stewpot available for the upcoming community gathering next month?

Nồi lớn có sẵn cho buổi gặp gỡ cộng đồng vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stewpot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stewpot

Không có idiom phù hợp