Bản dịch của từ Stolidness trong tiếng Việt

Stolidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stolidness (Noun)

stˈoʊlˌɪdnəs
stˈoʊlˌɪdnəs
01

Chất lượng của sự vững chắc.

The quality of being stolid.

Ví dụ

His stolidness during the debate surprised everyone in the audience.

Sự thờ ơ của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người ngạc nhiên.

Her stolidness did not help her win the social competition.

Sự thờ ơ của cô ấy không giúp cô ấy thắng cuộc thi xã hội.

Is stolidness a common trait in social interactions among teenagers?

Liệu sự thờ ơ có phải là đặc điểm phổ biến trong tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stolidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stolidness

Không có idiom phù hợp