Bản dịch của từ Stolidness trong tiếng Việt
Stolidness

Stolidness (Noun)
Chất lượng của sự vững chắc.
The quality of being stolid.
His stolidness during the debate surprised everyone in the audience.
Sự thờ ơ của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người ngạc nhiên.
Her stolidness did not help her win the social competition.
Sự thờ ơ của cô ấy không giúp cô ấy thắng cuộc thi xã hội.
Is stolidness a common trait in social interactions among teenagers?
Liệu sự thờ ơ có phải là đặc điểm phổ biến trong tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
Stolidness là một danh từ diễn tả trạng thái cảm xúc không nhạy cảm, bình thản và thiếu sự đáp ứng cảm xúc. Từ này có nguồn gốc từ "stolid", mô tả những người hoặc những tình huống không dễ bị tác động bởi cảm xúc hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn so với người Mỹ. Stolidness thường được dùng trong văn viết khá trang trọng, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stolidness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stolidus", có nghĩa là "ngốc nghếch" hoặc "không nhạy cảm". Trải qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 mang ý nghĩa chỉ sự thiếu cảm xúc và thái độ không nhạy bén trước những sự kiện xung quanh. Ngày nay, "stolidness" được sử dụng để chỉ tính cách không dễ bị xao động, thể hiện sự bình tĩnh và kiên định trong các tình huống khó khăn.
Từ "stolidness" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường chỉ thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tính cách nhân vật, nơi nó thể hiện sự không dễ xúc động hay cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, văn học hoặc triết học, đặc biệt khi phân tích hành vi của con người trong các tình huống căng thẳng hoặc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp