Bản dịch của từ Stomatal trong tiếng Việt

Stomatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomatal (Adjective)

stˈɑmətl
stˈɑmətl
01

Liên quan đến một lỗ khí hoặc lỗ khí.

Relating to a stoma or stomata.

Ví dụ

Stomatal openings help plants exchange gases for photosynthesis effectively.

Các lỗ khí khổng giúp cây trao đổi khí cho quá trình quang hợp hiệu quả.

Stomatal responses do not affect plant growth in urban areas significantly.

Phản ứng khí khổng không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cây ở khu vực đô thị.

Are stomatal functions important for plant survival in cities like Hanoi?

Các chức năng khí khổng có quan trọng cho sự sống của cây ở các thành phố như Hà Nội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomatal

Không có idiom phù hợp