Bản dịch của từ Stonemason trong tiếng Việt
Stonemason

Stonemason (Noun)
Người cắt, chuẩn bị và xây dựng bằng đá.
A person who cuts prepares and builds with stone.
The stonemason crafted a beautiful stone fireplace for the community center.
Người thợ đá đã tạo ra một lò sưởi đẹp cho trung tâm cộng đồng.
The skilled stonemason repaired the historical stone wall in the park.
Người thợ đá tài năng đã sửa chữa bức tường đá lịch sử trong công viên.
The local stonemason is known for his intricate stone carvings in town.
Người thợ đá địa phương nổi tiếng với việc khắc đá tinh xảo của mình trong thị trấn.
Họ từ
Thợ đá (stonemason) là một công việc trong ngành xây dựng, liên quan đến việc cắt, chạm trổ và xây dựng các công trình bằng đá. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, với thợ đá thường được liên kết với nghệ thuật xây dựng di tích lịch sử hơn trong bối cảnh Anh Anh. Thợ đá có thể tham gia vào các hoạt động như xây dựng, phục hồi và trang trí các cấu trúc đá, thể hiện kỹ năng nghệ thuật và kỹ thuật cao.
Từ "stonemason" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stān" (đá) và "masun" (thợ xây). Nguyên thủy, từ này chỉ những người chuyên gia làm việc với đá, xây dựng các công trình từ vật liệu tự nhiên. Kể từ thế kỷ 12, với sự phát triển của kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc, vai trò của thợ xây đá ngày càng được công nhận. Hiện nay, từ "stonemason" không chỉ đơn thuần chỉ công nghệ xây dựng, mà còn mang ý nghĩa về sự khéo léo và nghệ thuật trong chế tác đá.
Từ "stonemason" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc nghệ thuật xây dựng truyền thống. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kiến trúc, lịch sử nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng. "Stonemason" thường được nhắc đến trong các tình huống thảo luận về di sản văn hóa và các công trình kiến trúc cổ có giá trị.