Bản dịch của từ Store-bought trong tiếng Việt

Store-bought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store-bought (Adjective)

01

Mua sẵn từ cửa hàng; không phải tự làm ở nhà.

Bought readymade from a shop not homemade.

Ví dụ

Many people prefer store-bought meals for convenience and time-saving.

Nhiều người thích món ăn mua sẵn vì tiện lợi và tiết kiệm thời gian.

Store-bought snacks are not as healthy as homemade options.

Đồ ăn nhẹ mua sẵn không lành mạnh bằng các lựa chọn tự làm.

Are store-bought desserts popular at social gatherings like parties?

Món tráng miệng mua sẵn có phổ biến trong các buổi tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Store-bought cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store-bought

Không có idiom phù hợp