Bản dịch của từ Store-bought trong tiếng Việt
Store-bought

Store-bought (Adjective)
Mua sẵn từ cửa hàng; không phải tự làm ở nhà.
Bought readymade from a shop not homemade.
Many people prefer store-bought meals for convenience and time-saving.
Nhiều người thích món ăn mua sẵn vì tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
Store-bought snacks are not as healthy as homemade options.
Đồ ăn nhẹ mua sẵn không lành mạnh bằng các lựa chọn tự làm.
Are store-bought desserts popular at social gatherings like parties?
Món tráng miệng mua sẵn có phổ biến trong các buổi tiệc không?
Từ “store-bought” được sử dụng để mô tả sản phẩm được mua từ cửa hàng, thay vì tự tay làm hoặc chế biến. Thông thường, từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính công nghiệp hoặc quy trình sản xuất thương mại của hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, “store-bought” được sử dụng phổ biến và không có phiên bản tiếng Anh Anh tương đương, nhưng có thể được thay thế bằng cụm từ "bought from a store". Cách phát âm và ngữ nghĩa trong hai biến thể chủ yếu là tương tự nhau.
Từ "store-bought" được cấu thành từ hai phần: "store" (cửa hàng) và “bought” (mua). Gốc Latin của “store” là “storia” có nghĩa là nơi chứa đựng, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estorer". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những sản phẩm được mua từ cửa hàng, khác với những sản phẩm tự làm. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của xã hội tiêu dùng và thói quen mua sắm trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "store-bought" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nói và Viết, nơi mà từ ngữ học thuật và hình thức ngôn ngữ tiêu chuẩn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến thực phẩm và hàng hóa, nhằm phân biệt giữa sản phẩm tự chế và sản phẩm mua sẵn từ cửa hàng. Sự khác biệt này có thể nhấn mạnh đến chất lượng hoặc giá trị chế biến tại nhà so với sản phẩm công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp