Bản dịch của từ Storkling trong tiếng Việt

Storkling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storkling (Noun)

stˈɔklɚɨŋ
stˈɔklɚɨŋ
01

Con cò non.

The young of a stork.

Ví dụ

The storklings in the nest are learning to spread their wings.

Những chú storkling trong tổ đang học cách vỗ cánh.

Storklings do not leave the nest until they are fully grown.

Storkling không rời tổ cho đến khi chúng hoàn toàn lớn.

Are the storklings safe from predators in the social environment?

Liệu những chú storkling có an toàn trước kẻ săn mồi trong môi trường xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storkling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storkling

Không có idiom phù hợp