Bản dịch của từ Storkling trong tiếng Việt
Storkling

Storkling (Noun)
Con cò non.
The young of a stork.
The storklings in the nest are learning to spread their wings.
Những chú storkling trong tổ đang học cách vỗ cánh.
Storklings do not leave the nest until they are fully grown.
Storkling không rời tổ cho đến khi chúng hoàn toàn lớn.
Are the storklings safe from predators in the social environment?
Liệu những chú storkling có an toàn trước kẻ săn mồi trong môi trường xã hội?
Từ "storkling" không phải là một từ có trong từ điển tiếng Anh chính thức và không được công nhận trong việc sử dụng hàng ngày. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc hợp ngữ của từ "stork" (hạc) và "snorkeling" (lặn ngắm san hô). Trong trường hợp này, "stork" chỉ động vật hạc, đặc trưng bởi thân hình thon dài và chân dài, trong khi "snorkeling" là hoạt động lặn với thiết bị thở nổi. Cần thận trọng khi sử dụng từ này trong văn viết và nói.
Từ "storkling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không rõ nguồn gốc La-tinh cụ thể nào, có thể xuất phát từ sự kết hợp giữa "stork" (cò) và hậu tố "-ling", thường dùng để chỉ sự nhỏ bé hoặc đáng yêu. Từ này không quá phổ biến trong văn chương cổ điển, nhưng hiện tại nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái gợi nhớ đến hình ảnh đáng yêu, nhẹ nhàng của một con cò. Mặc dù sử dụng chưa phổ biến, nó gợi lên cảm giác sinh động và mềm mại, phù hợp trong các ngữ cảnh mô tả trẻ nhỏ hoặc hành động dễ thương.
Từ "storkling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, nó ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến hoạt động thương mại hoặc du lịch, nhưng thường không được sử dụng trong văn hóa đại chúng. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.