Bản dịch của từ Stout-hearted trong tiếng Việt
Stout-hearted

Stout-hearted (Adjective)
Dũng cảm hoặc quyết tâm.
Brave or determined.
The stout-hearted volunteers helped during the flood in Houston last year.
Các tình nguyện viên dũng cảm đã giúp đỡ trong trận lũ ở Houston năm ngoái.
She is not stout-hearted when facing social challenges in her community.
Cô ấy không dũng cảm khi đối mặt với những thách thức xã hội trong cộng đồng.
Are stout-hearted people more likely to advocate for social justice?
Liệu những người dũng cảm có khả năng hơn trong việc bảo vệ công lý xã hội không?
Từ "stout-hearted" được sử dụng để chỉ những người có lòng dũng cảm, kiên cường và vững chãi trong tâm hồn. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả cá nhân có khả năng vượt qua khó khăn hoặc thử thách với sự quyết tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stout-hearted" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có khả năng khác biệt nhẹ về nhấn âm và bảng ngữ âm giữa hai miền.
Từ "stout-hearted" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "stout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estout", nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm, và "hearted" từ tiếng Anh cổ "heorte", chỉ trái tim. Kết hợp lại, "stout-hearted" mang nghĩa là có lòng dũng cảm, nhấn mạnh phẩm chất mạnh mẽ của tinh thần. Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để mô tả những người có khả năng vượt qua khó khăn với lòng kiên định và dũng cảm, điều này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Tính từ "stout-hearted" thể hiện sự dũng cảm và kiên quyết, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả nhân vật trong văn học hoặc các bài thuyết trình về các nhân vật lịch sử. Trong giao tiếp hàng ngày, "stout-hearted" thường được sử dụng khi ca ngợi tinh thần kiên cường của một người trong những tình huống đầy thử thách, như chiến tranh hay khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp