Bản dịch của từ Stout-hearted trong tiếng Việt

Stout-hearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stout-hearted (Adjective)

staʊt hˈɑɹtɪd
staʊt hˈɑɹtɪd
01

Dũng cảm hoặc quyết tâm.

Brave or determined.

Ví dụ

The stout-hearted volunteers helped during the flood in Houston last year.

Các tình nguyện viên dũng cảm đã giúp đỡ trong trận lũ ở Houston năm ngoái.

She is not stout-hearted when facing social challenges in her community.

Cô ấy không dũng cảm khi đối mặt với những thách thức xã hội trong cộng đồng.

Are stout-hearted people more likely to advocate for social justice?

Liệu những người dũng cảm có khả năng hơn trong việc bảo vệ công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stout-hearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stout-hearted

Không có idiom phù hợp