Bản dịch của từ Strappy trong tiếng Việt

Strappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strappy (Adjective)

01

(về quần áo) của hoặc đặc trưng bởi dây đai.

Of clothing of or characterized by straps.

Ví dụ

Her strappy dress was perfect for the summer social event.

Chiếc váy có dây đeo của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện mùa hè.

Many people do not like strappy shoes for formal occasions.

Nhiều người không thích giày có dây đeo cho các dịp trang trọng.

Are strappy outfits popular among young people at social gatherings?

Các trang phục có dây đeo có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strappy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strappy

Không có idiom phù hợp