Bản dịch của từ Streak of luck trong tiếng Việt

Streak of luck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streak of luck (Idiom)

ˈstriˈkɔ.flək
ˈstriˈkɔ.flək
01

Một loạt sự kiện may mắn.

A series of fortunate events.

Ví dụ

Her streak of luck continued with a promotion at work.

May mắn tiếp tục với việc thăng chức của cô ấy.

The charity event had a streak of luck, raising double the expected funds.

Sự kiện từ thiện gặp may mắn, quyên góp gấp đôi số tiền dự kiến.

The community project's streak of luck led to widespread support.

Dự án cộng đồng gặp may mắn và nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streak of luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streak of luck

Không có idiom phù hợp