Bản dịch của từ Street vendor trong tiếng Việt
Street vendor

Street vendor (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ trên đường phố.
A person who sells goods or services on the street.
The street vendor offered fresh fruits at a reasonable price.
Người bán hàng rong cung cấp trái cây tươi ngon với giá phải chăng.
It's not safe to buy electronics from unknown street vendors.
Không an toàn khi mua thiết bị điện tử từ người bán hàng rong không rõ.
Are street vendors allowed to set up stalls in this area?
Liệu người bán hàng rong có được phép lắp đặt quầy hàng ở khu vực này không?
"Street vendor" là một thuật ngữ chỉ những người bán hàng rong trên đường phố, thường cung cấp thực phẩm, đồ uống hoặc hàng hóa nhỏ lẻ cho người đi đường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người Anh có thể gọi những người này là "stallholders" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chính nằm ở thói quen tiêu dùng và quy định về buôn bán đường phố ở từng khu vực.
Thuật ngữ "street vendor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "street" xuất phát từ tiếng La tinh "via", có nghĩa là con đường, và "vendor" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "vendere", nghĩa là bán. Lịch sử hình thành thuật ngữ này liên quan đến việc thương nhân hoạt động ngoài trời để bán hàng hóa cho công chúng. Hiện nay, "street vendor" thường chỉ những người bán hàng rong, góp phần tạo nên văn hóa ẩm thực và kinh tế tại các đô thị.
Cụm từ "street vendor" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về cuộc sống hằng ngày và các hoạt động thương mại. Trong ngữ cảnh xã hội, "street vendor" thường được sử dụng để chỉ những người bán hàng rong tại các khu vực đô thị, phản ánh văn hóa ẩm thực và kinh tế địa phương. Quan trọng hơn, việc phân tích hoạt động của các "street vendor" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề đô thị hóa và sự đa dạng trong sinh kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp