Bản dịch của từ Street vendor trong tiếng Việt

Street vendor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street vendor (Noun)

ˈstritˈvɛn.dɚ
ˈstritˈvɛn.dɚ
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ trên đường phố.

A person who sells goods or services on the street.

Ví dụ

The street vendor offered fresh fruits at a reasonable price.

Người bán hàng rong cung cấp trái cây tươi ngon với giá phải chăng.

It's not safe to buy electronics from unknown street vendors.

Không an toàn khi mua thiết bị điện tử từ người bán hàng rong không rõ.

Are street vendors allowed to set up stalls in this area?

Liệu người bán hàng rong có được phép lắp đặt quầy hàng ở khu vực này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/street vendor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp