Bản dịch của từ Striae trong tiếng Việt
Striae
Noun [U/C]
Striae (Noun)
01
Số nhiều của stria.
Plural of stria.
Ví dụ
The striae on the old building show its rich history.
Các đường sọc trên tòa nhà cũ cho thấy lịch sử phong phú của nó.
The striae in modern architecture are not very common.
Các đường sọc trong kiến trúc hiện đại không phổ biến.
Are the striae on the monument significant to our culture?
Các đường sọc trên tượng đài có ý nghĩa gì với văn hóa của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Striae
Không có idiom phù hợp