Bản dịch của từ Striae trong tiếng Việt
Striae

Striae (Noun)
Số nhiều của stria.
Plural of stria.
The striae on the old building show its rich history.
Các đường sọc trên tòa nhà cũ cho thấy lịch sử phong phú của nó.
The striae in modern architecture are not very common.
Các đường sọc trong kiến trúc hiện đại không phổ biến.
Are the striae on the monument significant to our culture?
Các đường sọc trên tượng đài có ý nghĩa gì với văn hóa của chúng ta?
Họ từ
"Striae" là một thuật ngữ sinh học và y học chỉ các đường hoặc vết trên bề mặt da, thường do sự kéo dài quá mức hoặc mất tính đàn hồi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "striae", nghĩa là "vết rạch". Trong ngữ cảnh y khoa, striae thường đề cập đến "striae distensae", một hiện tượng da xuất hiện do thay đổi nhanh chóng về kích thước cơ thể. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ "striae" xuất phát từ tiếng Latinh "stria", có nghĩa là "sợi, đường kẻ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "striae" thường được dùng để chỉ các đường kẻ hoặc rãnh nhỏ trên bề mặt, đặc biệt trong các ngành khoa học tự nhiên như sinh học và địa chất. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển tiếp từ nguyên gốc thể hiện hình dạng hoặc cấu trúc đến ứng dụng mô tả các đặc điểm vật lý cụ thể.
Từ "striae" là thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và y học. Trong ngữ cảnh khác, "striae" thường được dùng để chỉ các vết rạn trên da hoặc bề mặt vật lý, thường liên quan đến thảo luận về sinh lý hoặc thẩm mỹ. Sự hạn chế trong sự phổ biến của từ này phản ánh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực cụ thể.