Bản dịch của từ Strikebreaker trong tiếng Việt
Strikebreaker

Strikebreaker (Noun)
Một người làm việc khi những người khác đang đình công.
A person who works when others are on strike.
The strikebreaker continued working during the workers' protest in 2022.
Người phá vỡ cuộc đình công đã tiếp tục làm việc trong cuộc biểu tình năm 2022.
Many locals did not support the strikebreaker during the recent strike.
Nhiều người dân địa phương đã không ủng hộ người phá vỡ cuộc đình công gần đây.
Did the strikebreaker face any challenges during the protest last month?
Người phá vỡ cuộc đình công có gặp khó khăn nào trong cuộc biểu tình tháng trước không?
Strikebreaker (Noun Countable)
Một người làm việc khi những người khác đang đình công.
A person who works when others are on strike.
The strikebreaker worked during the teachers' strike in Chicago last year.
Người làm việc trong cuộc đình công của giáo viên ở Chicago năm ngoái.
Many people do not like strikebreakers during labor disputes and protests.
Nhiều người không thích những người làm việc trong các cuộc tranh chấp lao động.
Is the strikebreaker willing to face public backlash in this situation?
Người làm việc trong cuộc đình công có sẵn sàng đối mặt với phản đối không?
"Strikebreaker" (người phá cuộc đình công) là thuật ngữ chỉ người lao động được thuê để thay thế những công nhân đang tham gia đình công, nhằm duy trì hoạt động sản xuất của doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, vì nó có thể làm suy yếu sức mạnh tập thể của người lao động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và thái độ xã hội có thể thay đổi.
Từ "strikebreaker" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "strike" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strictus", có nghĩa là "thắt chặt" hay "cứng rắn", và "breaker" đến từ "frangere", trong tiếng Latin có nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử từ này gắn liền với các cuộc đình công lao động, chỉ những người phản đối sự đình công bằng cách thay thế hoặc làm việc trong khi những người khác không làm. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của các cá nhân trong việc phá vỡ các phong trào đòi hỏi quyền lợi của công nhân, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Thuật ngữ "strikebreaker" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tranh chấp lao động, đặc biệt trong các cuộc đình công. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe về chủ đề kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi công nhân và chính sách lao động. Sự xuất hiện của nó có thể gia tăng trong các bài viết và tài liệu chuyên môn về quan hệ lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp