Bản dịch của từ Strong minded trong tiếng Việt
Strong minded

Strong minded (Adjective)
Có một tính cách hoặc ý chí xác định.
Having a determined character or will.
She is strong-minded about her beliefs in social justice.
Cô ấy có ý chí mạnh mẽ về niềm tin vào công bằng xã hội.
He is not strong-minded when discussing controversial social issues.
Anh ấy không có ý chí mạnh mẽ khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Is she strong-minded enough to lead the social movement?
Cô ấy có đủ ý chí mạnh mẽ để dẫn dắt phong trào xã hội không?
Strong minded (Phrase)
Có một tính cách hoặc ý chí xác định.
Having a determined character or will.
She is strong-minded about her beliefs in social justice.
Cô ấy có lập trường vững vàng về niềm tin vào công bằng xã hội.
They are not strong-minded when facing peer pressure.
Họ không có lập trường vững vàng khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.
Is he strong-minded enough to lead the community project?
Liệu anh ấy có đủ quyết tâm để dẫn dắt dự án cộng đồng không?
Từ "strong-minded" được sử dụng để mô tả một cá nhân có tính cách quyết đoán, kiên định và không dễ bị rối trí bởi ý kiến hay ảnh hưởng từ bên ngoài. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy vào bối cảnh văn hóa và trang trọng, với "strong-minded" thường được áp dụng cho phụ nữ, nhấn mạnh sức mạnh trong quyết định và ý chí cá nhân.
Cụm từ "strong-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "strong" (mạnh mẽ) và "minded" (có tư duy). Từ "strong" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strang", có liên quan đến tiếng Đức "stark", mang nghĩa sức mạnh. "Minded" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "mind" (tâm trí). Lịch sử từ này phản ánh tính kiên định và quyết đoán trong suy nghĩ, thể hiện tinh thần vượt khó và khả năng chịu đựng trong những tình huống khó khăn, điều này vẫn giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại.
Thuật ngữ "strong-minded" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các tình huống bàn luận về tính cách và khả năng tư duy độc lập. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong phần Nghe và Đọc, nhưng lại được nhấn mạnh hơn trong các phần Viết và Nói. Ngoài IELTS, từ "strong-minded" thường xuất hiện trong bối cảnh nghề nghiệp, thể hiện sự quyết đoán và khả năng lãnh đạo, cũng như trong các tình huống tâm lý học khi mô tả người có tư duy vững chắc, kiên định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp