Bản dịch của từ Strong minded trong tiếng Việt

Strong minded

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong minded (Adjective)

stɹˈɔŋ mˈaɪndəd
stɹˈɔŋ mˈaɪndəd
01

Có một tính cách hoặc ý chí xác định.

Having a determined character or will.

Ví dụ

She is strong-minded about her beliefs in social justice.

Cô ấy có ý chí mạnh mẽ về niềm tin vào công bằng xã hội.

He is not strong-minded when discussing controversial social issues.

Anh ấy không có ý chí mạnh mẽ khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Is she strong-minded enough to lead the social movement?

Cô ấy có đủ ý chí mạnh mẽ để dẫn dắt phong trào xã hội không?

Strong minded (Phrase)

stɹˈɔŋ mˈaɪndəd
stɹˈɔŋ mˈaɪndəd
01

Có một tính cách hoặc ý chí xác định.

Having a determined character or will.

Ví dụ

She is strong-minded about her beliefs in social justice.

Cô ấy có lập trường vững vàng về niềm tin vào công bằng xã hội.

They are not strong-minded when facing peer pressure.

Họ không có lập trường vững vàng khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.

Is he strong-minded enough to lead the community project?

Liệu anh ấy có đủ quyết tâm để dẫn dắt dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong minded

Không có idiom phù hợp