Bản dịch của từ Stubbornness trong tiếng Việt
Stubbornness

Stubbornness (Noun)
Tình trạng bướng bỉnh.
The state of being stubborn.
Her stubbornness caused conflicts in the social group.
Sự bướng bỉnh của cô ấy gây ra xung đột trong nhóm xã hội.
Dealing with stubbornness is a challenge in social interactions.
Đối phó với sự bướng bỉnh là một thách thức trong giao tiếp xã hội.
The stubbornness of the leader led to division within the social club.
Sự bướng bỉnh của người lãnh đạo dẫn đến sự chia rẽ trong câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Tính cách "stubbornness" (tính bướng bỉnh) chỉ sự cứng đầu, kháng cự lại sự thay đổi hoặc ý kiến từ người khác. Từ này thể hiện một trạng thái tâm lý tiêu cực, thường gắn liền với sự cương quyết giữ vững quan điểm dù không còn hợp lý. Trong tiếng Anh, "stubbornness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng hoàn cảnh sử dụng có thể phản ánh khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "stubbornness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupor", nghĩa là "dừng lại" hoặc "trở nên ngớ ngẩn". Sự phát triển từ ngữ này trong tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ "estoborne", mô tả một trạng thái bướng bỉnh hoặc kiên quyết không thay đổi. Dù ban đầu chỉ ám chỉ sự không chịu thay đổi, hiện nay "stubbornness" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự cố chấp khó thay đổi, thể hiện sự kháng cự đối diện với lý lẽ hợp lý.
Từ "stubbornness" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản đạo đức hoặc tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "stubbornness" thường được sử dụng để mô tả tính cách trong việc tranh luận hoặc trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi quan điểm. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, gia đình và chuyên môn, nơi người ta thảo luận về sự kiên định hoặc bướng bỉnh của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
