Bản dịch của từ Stubbornness trong tiếng Việt

Stubbornness

Noun [U/C]

Stubbornness (Noun)

stˈʌbɚnəs
stˈʌbɚnnəs
01

Tình trạng bướng bỉnh.

The state of being stubborn.

Ví dụ

Her stubbornness caused conflicts in the social group.

Sự bướng bỉnh của cô ấy gây ra xung đột trong nhóm xã hội.

Dealing with stubbornness is a challenge in social interactions.

Đối phó với sự bướng bỉnh là một thách thức trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stubbornness

Không có idiom phù hợp