Bản dịch của từ Stuck up trong tiếng Việt
Stuck up
Stuck up (Phrase)
Kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Arrogant or conceited.
Many people find her stuck up at social gatherings.
Nhiều người thấy cô ấy kiêu ngạo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not stuck up like other rich kids.
Cậu ấy không kiêu ngạo như những đứa trẻ giàu có khác.
Why is he always so stuck up at parties?
Tại sao anh ấy luôn kiêu ngạo trong các bữa tiệc?
"Stuck up" là một cụm tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những người tự phụ, kiêu ngạo và có thái độ coi thường người khác. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cùng nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu khi sử dụng. Tại Anh, từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh giao tiếp bình thường và nghiêm túc, nhưng trong tiếng Mỹ, nó thường mang sắc thái châm biếm hơn.
Cụm từ "stuck up" có nguồn gốc từ từ "stuck", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sticca", có nghĩa là cố định hoặc dính chặt, và từ "up", từ tiếng Anh cổ "upp", biểu thị vị trí cao hơn. Khái niệm này đã phát triển sang nghĩa chỉ những người tự phụ, tự mãn, và tự cao vì họ cho rằng địa vị hoặc tài sản của mình làm cho họ vượt trội hơn người khác. Sự kết hợp này phản ánh sự thiếu khiêm tốn và sự tách biệt với xã hội mà thuật ngữ hiện nay thường chỉ trích.
Cụm từ "stuck up" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp chính thức và học thuật. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra kỹ năng nói và viết, nó có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt quan điểm về tính cách hoặc thái độ của một người. Trong các ngữ cảnh xã hội, "stuck up" được sử dụng để mô tả những người kiêu ngạo, tự mãn, thường thể hiện sự phân biệt và xa cách với người khác, phổ biến trong các cuộc hội thoại hoặc văn học, phản ánh các tình huống liên quan đến tầng lớp xã hội và quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp