Bản dịch của từ Stude trong tiếng Việt

Stude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stude (Noun)

stˈud
stˈud
01

Một học sinh.

A student.

Ví dụ

A stude from Harvard presented on social media effects in 2023.

Một sinh viên từ Harvard đã thuyết trình về tác động của mạng xã hội vào năm 2023.

No stude attended the social event last Saturday at the university.

Không có sinh viên nào tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trường đại học.

Is every stude aware of the social issues in our community?

Mỗi sinh viên có nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stude

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.