Bản dịch của từ Studify trong tiếng Việt
Studify
Verb
Studify (Verb)
stˈʌdəfˌaɪz
stˈʌdəfˌaɪz
01
Học.
To study.
Ví dụ
She likes to studify with her friends at the library.
Cô ấy thích học hành cùng bạn bè ở thư viện.
They often studify together for their upcoming exams.
Họ thường học chung với nhau cho kỳ thi sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Studify
Không có idiom phù hợp