Bản dịch của từ Stupefaction trong tiếng Việt
Stupefaction
Stupefaction (Noun)
Trạng thái choáng váng.
The state of being stupefied.
The news caused widespread stupefaction among the community last week.
Tin tức đã gây ra sự ngạc nhiên rộng rãi trong cộng đồng tuần trước.
Many people did not experience stupefaction during the recent social event.
Nhiều người đã không trải qua sự ngạc nhiên trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the announcement lead to stupefaction among the attendees at the meeting?
Thông báo có dẫn đến sự ngạc nhiên giữa những người tham dự cuộc họp không?
Họ từ
Stupefaction là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc cảm giác bất ngờ, bối rối hoặc kinh ngạc đến mức không thể phản ứng. Từ này xuất phát từ động từ "stupefy", có nghĩa là làm cho ngạc nhiên hoặc làm cho mất khả năng suy nghĩ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stupefaction" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "stupefaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupefacere", trong đó "stupere" nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "bất động". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi bị kích thích mạnh mẽ hoặc hoảng sợ. "Stupefaction" hiện nay chỉ trạng thái ngạc nhiên đến mức không thể phản ứng, thể hiện sự kết nối trực tiếp với ý nghĩa nguyên thủy của sự vô hoạt và sự choáng váng.
Từ "stupefaction" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái tâm lý hay các nghiên cứu tâm lý học. "Stupefaction" thường được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc ngỡ ngàng, thường trong các tình huống mà cá nhân trải qua những trải nghiệm bất ngờ hoặc kỳ lạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp