Bản dịch của từ Stuporific trong tiếng Việt

Stuporific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuporific (Adjective)

stˈupɚˌɪfɨk
stˈupɚˌɪfɨk
01

Gây choáng váng.

Inducing stupor.

Ví dụ

The long lecture was stuporific for the students in the class.

Bài giảng dài đã khiến sinh viên trong lớp cảm thấy uể oải.

The stuporific effects of the movie were not enjoyable for anyone.

Tác động gây uể oải của bộ phim không ai thấy thú vị.

Is the stuporific atmosphere at the party affecting the guests' energy?

Liệu bầu không khí gây uể oải tại bữa tiệc có ảnh hưởng đến khách mời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuporific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuporific

Không có idiom phù hợp