Bản dịch của từ Stuporific trong tiếng Việt
Stuporific

Stuporific (Adjective)
Gây choáng váng.
Inducing stupor.
The long lecture was stuporific for the students in the class.
Bài giảng dài đã khiến sinh viên trong lớp cảm thấy uể oải.
The stuporific effects of the movie were not enjoyable for anyone.
Tác động gây uể oải của bộ phim không ai thấy thú vị.
Is the stuporific atmosphere at the party affecting the guests' energy?
Liệu bầu không khí gây uể oải tại bữa tiệc có ảnh hưởng đến khách mời không?
Từ "stuporific" được sử dụng để chỉ hiện tượng hoặc tác động làm cho người khác rơi vào trạng thái mơ màng, dường như tỉnh táo nhưng thực chất lại không hoàn toàn nhận thức. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh thuốc men hoặc các chất gây nghiện có tác dụng an thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "stuporific" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "stupor" (tình trạng ngây dại) và hậu tố "-ific", nghĩa là "tạo ra". Từ này ban đầu liên quan đến việc gây ra sự mất ý thức hoặc trạng thái mê man. Qua thời gian, "stuporific" được dùng để chỉ những tác nhân có khả năng làm tê liệt tinh thần hoặc cảm giác, như thuốc an thần. Ngày nay, từ này thường diễn tả các yếu tố làm giảm khả năng tập trung và sự tỉnh táo.
Từ "stuporific" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh học thuật, "stuporific" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học, mô tả các chất hoặc tình trạng gây ra sự lờ đờ hoặc giảm chức năng nhận thức. Trong văn viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ các yếu tố làm giảm sự tỉnh táo hoặc hiệu suất của cá nhân, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động của thuốc hoặc điều kiện môi trường.