Bản dịch của từ Sub-basement trong tiếng Việt

Sub-basement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub-basement (Noun)

sˈʌbbeɪsmnt
sˈʌbbeɪsmnt
01

Một tầng bên dưới tầng hầm.

A storey below a basement.

Ví dụ

The sub-basement hosts the community center for local events.

Tầng hầm phụ chứa trung tâm cộng đồng cho các sự kiện địa phương.

The sub-basement does not have enough space for large gatherings.

Tầng hầm phụ không có đủ không gian cho các buổi tụ họp lớn.

Is the sub-basement used for social activities in your neighborhood?

Tầng hầm phụ có được sử dụng cho các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub-basement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub-basement

Không có idiom phù hợp