Bản dịch của từ Sub-basement trong tiếng Việt
Sub-basement

Sub-basement (Noun)
Một tầng bên dưới tầng hầm.
A storey below a basement.
The sub-basement hosts the community center for local events.
Tầng hầm phụ chứa trung tâm cộng đồng cho các sự kiện địa phương.
The sub-basement does not have enough space for large gatherings.
Tầng hầm phụ không có đủ không gian cho các buổi tụ họp lớn.
Is the sub-basement used for social activities in your neighborhood?
Tầng hầm phụ có được sử dụng cho các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn không?
Tầng hầm phụ (sub-basement) là một thuật ngữ trong xây dựng, chỉ một không gian dưới mặt đất nằm dưới tầng hầm chính (basement). Không gian này thường được sử dụng để chứa các hệ thống cơ sở hạ tầng như ống dẫn, máy móc hoặc vật liệu lưu trữ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "lower basement". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "sub-basement" xuất phát từ hai thành phần: "sub-" mang nghĩa là "dưới" trong tiếng Latin, và "basement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bas" có nghĩa là "thấp". Kết hợp lại, "sub-basement" chỉ khu vực nằm dưới tầng hầm chính, thường được sử dụng cho những mục đích như lưu trữ hoặc kỹ thuật. Ý nghĩa này phản ánh cấu trúc vật lý và sự phân chia không gian trong các tòa nhà hiện đại.
Thuật ngữ "sub-basement" thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc và xây dựng, chủ yếu liên quan đến thiết kế công trình và cấu trúc ngầm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài nói về kỹ thuật hoặc quy hoạch đô thị. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp trong các tình huống hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp