Bản dịch của từ Sub-par trong tiếng Việt

Sub-par

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub-par (Adjective)

sˈʌbpˌɑɹ
sˈʌbpˌɑɹ
01

Dưới mức tiêu chuẩn dự kiến hoặc yêu cầu.

Below an expected or required standard.

Ví dụ

The sub-par living conditions in the slums are concerning.

Điều kiện sống dưới mức trung bình ở khu ổ chuột đáng lo ngại.

The sub-par educational facilities need urgent improvement.

Cơ sở giáo dục dưới mức trung bình cần cải thiện ngay lập tức.

The sub-par healthcare services are inadequate for the community.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe dưới mức trung bình không đủ cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub-par/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub-par

Không có idiom phù hợp