Bản dịch của từ Subdivided trong tiếng Việt
Subdivided

Subdivided (Verb)
Chia thành các phần hoặc phần nhỏ hơn.
Divide into smaller parts or sections.
The community was subdivided into five distinct neighborhoods for better organization.
Cộng đồng được chia thành năm khu phố riêng biệt để tổ chức tốt hơn.
The project did not get subdivided into smaller tasks for the team.
Dự án không được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn cho nhóm.
How was the city subdivided to improve social services for residents?
Thành phố được chia như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội cho cư dân?
Họ từ
Từ "subdivided" có nghĩa là được chia nhỏ hoặc phân chia thành các phần nhỏ hơn. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "subdivide". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít; tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, quy hoạch đô thị và tài chính để chỉ sự phân chia đất đai hoặc tài sản thành các đơn vị nhỏ hơn.
Từ "subdivided" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới", và động từ "dividere" có nghĩa là "chia". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này mô tả hành động chia nhỏ một đối tượng thành những phần nhỏ hơn. Ngày nay, "subdivided" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quy hoạch đất đai, tổ chức dữ liệu, hoặc phân tích cấu trúc, phản ánh rõ nét sự phân chia và cấu trúc hóa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "subdivided" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các thành phần của IELTS như Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả cấu trúc hay phân loại thông tin. Tần suất của từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong các bài đọc về quy hoạch đô thị hoặc khoa học xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "subdivided" được sử dụng để chỉ việc chia nhỏ các đơn vị hay nhóm, như trong địa lý hay quản lý dự án.