Bản dịch của từ Subdivided trong tiếng Việt

Subdivided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdivided (Verb)

sʌbdɪvˈaɪdɪd
sʌbdɪvˈaɪdɪd
01

Chia thành các phần hoặc phần nhỏ hơn.

Divide into smaller parts or sections.

Ví dụ

The community was subdivided into five distinct neighborhoods for better organization.

Cộng đồng được chia thành năm khu phố riêng biệt để tổ chức tốt hơn.

The project did not get subdivided into smaller tasks for the team.

Dự án không được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn cho nhóm.

How was the city subdivided to improve social services for residents?

Thành phố được chia như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội cho cư dân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subdivided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdivided

Không có idiom phù hợp