Bản dịch của từ Subdomain trong tiếng Việt
Subdomain

Subdomain (Noun)
Một phân khu của một tên miền.
A subdivision of a domain.
Facebook is a popular subdomain of social media platforms worldwide.
Facebook là một tiểu miền phổ biến của các nền tảng mạng xã hội toàn cầu.
Twitter is not a subdomain of traditional media outlets.
Twitter không phải là một tiểu miền của các phương tiện truyền thông truyền thống.
Is Instagram a subdomain of social networking sites?
Instagram có phải là một tiểu miền của các trang mạng xã hội không?
Thuật ngữ "subdomain" được hiểu là một miền phụ, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản trị web. Subdomain là một phần của tên miền chính, được phân tách bằng dấu chấm (.) và thường được sử dụng để tổ chức nội dung của một trang web. Ví dụ, trong miền "blog.example.com", "blog" là subdomain của "example.com". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong viết lẫn nói, và được sử dụng một cách đồng nhất trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "subdomain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sub" nghĩa là "dưới" và "dominium" có nghĩa là "quyền sở hữu" hoặc "miền". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học máy tính để chỉ một miền phụ thuộc vào một miền lớn hơn. Công nghệ internet đã phát triển nhanh chóng, làm cho khái niệm "subdomain" trở nên quan trọng trong việc tổ chức và phân loại thông tin trực tuyến. Sự kết hợp giữa hai thành phần gốc này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "subdomain" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ thông tin, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề internet và mạng máy tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều nhất trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên đề cập đến các khái niệm kết nối mạng. Ngoài ra, "subdomain" cũng thường được sử dụng trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu và khoá học về phát triển web và quản lý hệ thống thông tin.