Bản dịch của từ Subdomain trong tiếng Việt

Subdomain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdomain (Noun)

01

Một phân khu của một tên miền.

A subdivision of a domain.

Ví dụ

Facebook is a popular subdomain of social media platforms worldwide.

Facebook là một tiểu miền phổ biến của các nền tảng mạng xã hội toàn cầu.

Twitter is not a subdomain of traditional media outlets.

Twitter không phải là một tiểu miền của các phương tiện truyền thông truyền thống.

Is Instagram a subdomain of social networking sites?

Instagram có phải là một tiểu miền của các trang mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subdomain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdomain

Không có idiom phù hợp