Bản dịch của từ Subjectable trong tiếng Việt
Subjectable

Subjectable (Adjective)
Với ai. có khả năng bị khuất phục.
With to capable of being subjected.
The topic is subjectable to different interpretations.
Chủ đề có thể bị đưa ra cho các diễn giải khác nhau.
Misunderstandings are not subjectable to easy solutions.
Sự hiểu lầm không thể bị đưa ra cho giải pháp dễ dàng.
Is this issue subjectable to further analysis in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, vấn đề này có thể bị đưa ra cho phân tích sâu hơn không?
Từ "subjectable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể bị ảnh hưởng, dưới sự tác động hoặc chi phối của điều gì đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh triết học và xã hội học để mô tả trạng thái của một đối tượng có khả năng bị tác động bởi ngoại cảnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "subjectable" có nguồn gốc từ gốc Latin "subicere", có nghĩa là "đặt xuống, chịu đựng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và "iacere" (ném). Nghĩa của từ đã phát triển từ khái niệm khả năng bị ảnh hưởng, quản lý hay kiểm soát. Trong ngữ cảnh hiện tại, "subjectable" được sử dụng để chỉ tính chất dễ bị ảnh hưởng hay quản lý, phản ánh tính chất của bị động và phụ thuộc trong các mối quan hệ.
Từ "subjectable" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng bị ảnh hưởng hoặc chịu sự tác động. Nó có khả năng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu chính trị, nơi mà các đối tượng hoặc tình huống dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy rằng nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn hơn là trong các tình huống thường nhật.