Bản dịch của từ Subliminally trong tiếng Việt
Subliminally

Subliminally (Adverb)
Một cách thăng hoa.
In a subliminal manner.
She subtly influenced the group subliminally during the discussion.
Cô ấy một cách tinh subliminally ảnh hưởng nhóm trong cuộc thảo luận.
He didn't realize he was being subliminally manipulated by the advertisement.
Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị quảng cáo tinh subliminally chi phối.
Did the subliminally embedded messages affect their decision-making process?
Những thông điệp được gắn kết tinh subliminally có ảnh hưởng đến quyết định của họ không?
Từ "subliminally" là một trạng từ chỉ hành động xảy ra dưới ngưỡng nhận thức của con người, thường liên quan đến việc truyền tải thông tin không ý thức qua các phương tiện truyền thông hoặc quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "subliminal" có thể được sử dụng với nghĩa rộng hơn trong văn hóa Mỹ, liên quan đến các kỹ thuật tác động tâm lý.
Từ "subliminally" xuất phát từ gốc Latin "subliminalis", trong đó "sub-" có nghĩa là dưới và "limen" có nghĩa là ngưỡng hoặc giới hạn. Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ những ảnh hưởng nằm dưới ngưỡng nhận thức của con người. Khái niệm "subliminal" đã phát triển từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà tâm lý học nghiên cứu cách mà các kích thích không nhận thức có thể ảnh hưởng đến hành vi. Hiện nay, "subliminally" chỉ đến việc kích thích hoặc truyền đạt thông tin một cách ngấm ngầm, chưa được nhận thức đầy đủ bởi người tiếp nhận.
Từ "subliminally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh về tâm lý học và truyền thông có thể được khai thác. Nó thường liên quan đến các khái niệm về thông điệp ẩn trong quảng cáo hoặc tác động tâm lý không nhận thức. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về hành vi con người và trong lĩnh vực truyền thông để mô tả cách mà thông tin có thể ảnh hưởng đến nhận thức mà không có sự nhận biết rõ ràng từ cá nhân.