Bản dịch của từ Subliminally trong tiếng Việt

Subliminally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subliminally (Adverb)

səblˈɪmənlli
səblˈɪmɪnəli
01

Một cách thăng hoa.

In a subliminal manner.

Ví dụ

She subtly influenced the group subliminally during the discussion.

Cô ấy một cách tinh subliminally ảnh hưởng nhóm trong cuộc thảo luận.

He didn't realize he was being subliminally manipulated by the advertisement.

Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị quảng cáo tinh subliminally chi phối.

Did the subliminally embedded messages affect their decision-making process?

Những thông điệp được gắn kết tinh subliminally có ảnh hưởng đến quyết định của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subliminally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subliminally

Không có idiom phù hợp