Bản dịch của từ Sublingual trong tiếng Việt

Sublingual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublingual (Adjective)

səblˈɪŋgwl
səblˈɪŋgwl
01

Nằm hoặc áp dụng dưới lưỡi.

Situated or applied under the tongue.

Ví dụ

Sublingual medication can quickly relieve pain during social events.

Thuốc đặt dưới lưỡi có thể giảm đau nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.

Sublingual treatments are not common in social gatherings.

Các phương pháp điều trị đặt dưới lưỡi không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are sublingual options available for pain relief at parties?

Có các lựa chọn đặt dưới lưỡi nào cho việc giảm đau tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sublingual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublingual

Không có idiom phù hợp