Bản dịch của từ Substantiability trong tiếng Việt

Substantiability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantiability (Noun)

01

Tính thực chất.

Substantiality.

Ví dụ

The substantiability of community support is crucial for social development.

Tính chất đáng kể của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

The substantiability of social programs is often questioned by policymakers.

Tính chất đáng kể của các chương trình xã hội thường bị các nhà hoạch định chính sách đặt câu hỏi.

Is the substantiability of social initiatives being evaluated effectively?

Liệu tính chất đáng kể của các sáng kiến xã hội có đang được đánh giá hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantiability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantiability

Không có idiom phù hợp