Bản dịch của từ Substantiability trong tiếng Việt
Substantiability
Substantiability (Noun)
Tính thực chất.
The substantiability of community support is crucial for social development.
Tính chất đáng kể của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The substantiability of social programs is often questioned by policymakers.
Tính chất đáng kể của các chương trình xã hội thường bị các nhà hoạch định chính sách đặt câu hỏi.
Is the substantiability of social initiatives being evaluated effectively?
Liệu tính chất đáng kể của các sáng kiến xã hội có đang được đánh giá hiệu quả không?
Khả năng tồn tại (substantability) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc một ý tưởng, lý thuyết hoặc sản phẩm có thể được duy trì, thực hiện hoặc chứng minh trong một khoảng thời gian dài. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh, thường được thay thế bằng "sustainability", một từ có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và viết, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Từ "substantiability" bắt nguồn từ tiền tố "substantia", một từ Latin có nghĩa là "thực thể" hoặc "vật chất", kết hợp với hậu tố "-ability", diễn tả khả năng hoặc tính chất. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong triết học và khoa học, nơi khái niệm về bản chất và thực thể được phân tích một cách sâu sắc. Ngày nay, "substantiability" được sử dụng để chỉ khả năng tồn tại hoặc xác thực của một khái niệm, cấu trúc, hoặc sản phẩm, cho thấy mối liên hệ giữa nguyên lý triết học và ứng dụng thực tiễn.
Khả năng tồn tại (substantiability) là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, quản lý tài nguyên và phát triển bền vững. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đánh giá tính bền vững của một dự án hoặc chính sách, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc duy trì nguồn lực và cân nhắc tác động lâu dài đến môi trường.