Bản dịch của từ Substantiality trong tiếng Việt
Substantiality
Substantiality (Noun)
The substantiality of the charity's donations helped many families.
Sự đáng kể của các khoản quyên góp từ thiện đã giúp nhiều gia đình.
The substantiality of the scholarship fund allowed numerous students to pursue higher education.
Sự đáng kể của quỹ học bổng cho phép nhiều sinh viên theo đuổi giáo dục cao hơn.
The substantiality of the community center's resources benefited the local residents.
Sự đáng kể của các nguồn lực của trung tâm cộng đồng đã mang lại lợi ích cho cư dân địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp