Bản dịch của từ Substantiality trong tiếng Việt
Substantiality
Substantiality (Noun)
The substantiality of the charity's donations helped many families.
Sự đáng kể của các khoản quyên góp từ thiện đã giúp nhiều gia đình.
The substantiality of the scholarship fund allowed numerous students to pursue higher education.
Sự đáng kể của quỹ học bổng cho phép nhiều sinh viên theo đuổi giáo dục cao hơn.
The substantiality of the community center's resources benefited the local residents.
Sự đáng kể của các nguồn lực của trung tâm cộng đồng đã mang lại lợi ích cho cư dân địa phương.
Họ từ
Từ "substantiality" có nghĩa là tính chất hoặc trạng thái của sự tồn tại vững chắc, quan trọng, hoặc hữu nghĩa. Trong ngữ cảnh pháp lý hay triết học, thuật ngữ này thường liên quan đến việc đánh giá các yếu tố cụ thể có ảnh hưởng đến sự thực hiện hoặc hiệu lực của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "substantiality" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "substantialis", bắt nguồn từ "substantia", nghĩa là "tính chất thực thể" hoặc "bản chất". Hệ thống hóa từ thế kỷ 14, "substantiality" mô tả sự tính chất cụ thể, thực tế của một vật hoặc khái niệm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tính chất có thực, tính bền vững và giá trị có thể nhận diện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học và pháp luật, liên quan đến bản chất và hiện thực.
"Substantiality" là một từ mang tính chuyên môn cao, thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và pháp lý, nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, khoa học xã hội hoặc luật, tuy nhiên, tần suất chưa cao. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ mức độ đáng kể của một điều gì đó, chẳng hạn như trong nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi việc phân tích tính chất và quy mô của dữ liệu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp